STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Dân tộc
|
Quê quán
|
Trình độ đào tạo
|
Bồi dưỡng
|
Chức vụ, đơn vị công tác hiện nay
|
Nam
|
Nữ
|
Chuyên môn, nghiệp vụ
|
Lý luận chính trị
|
Ngoại ngữ, tiếng dân tộc
|
Tin học
|
QLNN
|
1
|
Lường Thị Phượng
|
|
27/12/1982
|
Thái
|
Xã Mường Giôn, tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
CC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CVC
|
Phó Bí thư Thường trực Đảng ủy, Chủ tịch HĐND xã
|
2
|
Lò Thị Thảo
|
|
8/12/1985
|
Thái
|
Xã Mường Giôn, tỉnh Sơn La
|
ĐH, ThS
|
CC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CVC
|
Ủy viên BTV Đảng ủy, Phó Chủ tịch HĐND xã
|
3
|
Hoàng Thị Thúy Điệp
|
|
4/10/1984
|
Thái
|
xã Mường Chiên, tỉnh Sơn La
|
ĐH, Ths
|
CC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CVC
|
Ủy viên BTV Đảng ủy, Chủ nhiệm UBKT Đảng ủy, Trưởng ban KT-NS HĐND xã
|
4
|
Phạm Thùy Hương
|
|
18/3/1983
|
Kinh
|
Xã Vũ Dương, tỉnh Ninh Bình
|
ĐH, Ths
|
CC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CVC
|
Ủy viên BTV Đảng ủy, Trưởng Ban Xây dựng đảng, Trưởng Ban Văn hóa- Xã hội HĐND xã
|
5
|
Lò Văn Vui
|
25/4/1983
|
|
Thái
|
xã Mường Sại, tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
TC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Ủy viên BCH Đảng bộ xã, Phó Trưởng ban KT-NS HĐND xã
|
6
|
Tòng Thị Phương
|
|
20/4/1986
|
Thái
|
Xã Mường Giôn, tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
Trung cấp
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Ủy viên Ban Chấp hành đảng bộ, Phó Trưởng Ban Văn hóa- Xã hội HĐND xã
|
7
|
Ngần Văn Hồng
|
21/1/1981
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
ĐH, ThS
|
Trung cấp
|
B1 Châu Âu
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Ủy viên BTV Đảng ủy, Chủ tịch Ủy ban MTTQ Việt Nam xã
|
8
|
Bạc Cầm Hùng
|
22/11/1972
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
TC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Cán bộ hưu trí, bản Hán, xã Quỳnh Nhai
|
9
|
Lò Văn Chương
|
12/12/1969
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
TC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Chuyên viên Trung tâm phục vụ hành chính công xã
|
10
|
Lò Văn Nghĩa
|
21/12/1967
|
|
Thái
|
Xã Mường Giôn, tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
TC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Cán bộ hưu trí, Tiểu khu 5, xã Quỳnh Nhai
|
11
|
Bạc Cầm Dũng
|
15/01/1975
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
TC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Cán bộ hưu trí, bản Khoang, xã Quỳnh Nhai
|
12
|
Bạc Cầm Thỏa
|
19/11/1972
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
TC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Cán bộ hưu trí, bản He, xã Quỳnh Nhai
|
13
|
Lò Văn Chơi
|
21/12/1965
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
TC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Cán bộ hưu trí, bản He, xã Quỳnh Nhai
|
14
|
Cà Văn Khay
|
16/8/1988
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
|
SC
|
|
|
|
Nông dân, bản Ca, xã Quỳnh Nhai
|
15
|
Tòng Thị Sim
|
|
20/12/1990
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
|
|
|
|
|
Chi hội Trưởng chi hội Phụ nữ bản Nà Pát, xã Quỳnh Nhai
|
16
|
Bạc Thị Hoành
|
|
07/5/1983
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
|
|
|
|
|
Chi hội Trưởng chi hội Phụ nữ bản Khoang, xã Quỳnh Nhai
|
17
|
Lò Văn Thoát
|
20/02/1986
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
SC
|
SC
|
|
|
|
Bí thư chi bộ, Trưởng bản bản Hậu, xã Quỳnh Nhai
|
18
|
Tòng Thị Dân
|
|
11/3/1978
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
TC
|
|
|
|
Nông dân, bản Hán, xã Quỳnh Nhai
|
19
|
Cà Văn Lan
|
03/02/1985
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
|
|
|
|
|
Nông dân, bản Cầu Cang, xã Quỳnh Nhai
|
20
|
Bạc Thị Ánh
|
|
16/10/1993
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
|
|
|
|
|
Chi hội Trưởng chi hội Phụ nữ Bản He, xã Quỳnh Nhai
|
21
|
Tòng Văn Hịa
|
25/11/1982
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
SC
|
SC
|
|
|
|
Bí thư chi bộ, Trưởng bản Bản Đông, xã Quỳnh Nhai
|
22
|
Bạc Cầm Hoan
|
26/12/1985
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
SC
|
SC
|
|
|
|
Bí thư chi bộ, Trưởng bản Bản Hoa Sản, xã Quỳnh Nhai
|
23
|
Sùng A Nhìa
|
20/3/1990
|
|
Mông
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
SC
|
|
|
|
Trưởng ban công tác mặt trận bản Hoa Sản, xã Quỳnh Nhai
|
24
|
Lê Thị Thúy
|
|
12/8/1980
|
Kinh
|
Xã Thái Ninh, tỉnh Hưng Yên
|
ĐH
|
TC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Phó Hiệu Trưởng Trường Tiểu học và THCS Chiềng Khoang
|
25
|
Cà Thị Trưởng
|
|
18/6/1986
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
|
|
|
|
|
Nông dân, Bản Phiêng Lỷ, xã Quỳnh Nhai
|
26
|
Lường Mạnh Hoàng
|
8/6/1985
|
|
Thái
|
Xã Mường Giôn, tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
Trung cấp
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Chuyên viên Phòng Văn hóa- Xã hội xã
|
27
|
Mè Văn Phái
|
25/9/1971
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
Đại học
|
Trung cấp
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Cán bộ hưu trí, bản Ba Nhất, xã Quỳnh Nhai
|
28
|
Lò Văn Sịt
|
8/11/1980
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
CĐ
|
Sơ cấp
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Cán bộ hưu trí, bản Bỉa Ban, xã Quỳnh Nhai
|
29
|
Quàng Văn Họp
|
11/10/1971
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
SC
|
Sơ cấp
|
|
|
|
Bí thư chi bộ, Trưởng bản Bản Ngáy, xã Quỳnh Nhai
|
30
|
Bạc Thị Tiệp
|
|
12/12/1991
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
CĐ
|
|
|
|
|
Chi hội trưởng Chi hội Phụ nữ bản Chạ Lóng, xã Quỳnh Nhai
|
31
|
Lò Văn Bó
|
30/8/1984
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
TC
|
|
|
CV
|
Bí thư chi bộ, Trưởng bản Bản Canh, xã Quỳnh Nhai
|
32
|
Cà Thị Xương
|
|
6/4/1991
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
|
Sơ cấp
|
|
|
|
Chi hội trưởng Chi hội Phụ nữ bản Lọng Đán, xã Quỳnh Nhai
|
33
|
Lò Thị Duyên
|
|
4/5/1992
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
|
|
|
|
|
Chi hội trưởng Chi hội Phụ nữ bản Khoan, xã Quỳnh Nhai
|
34
|
Lò Văn Nước
|
21/10/1984
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
TC
|
Trung cấp
|
|
|
|
Trưởng ban công tác mặt trận bản Ba Nhất, xã Quỳnh Nhai
|
35
|
Là Văn Phương
|
4/3/1985
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
|
Sơ cấp
|
|
|
|
Bí thư chi bộ, Trưởng bản Bản Bỉa Ban, xã Quỳnh Nhai
|
36
|
Lò Văn Chốm
|
1/1/1977
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
|
Sơ cấp
|
|
|
|
Phó Bí thư chi bộ bản Pu Khoang, xã Quỳnh Nhai
|
37
|
Tòng Văn Don
|
16/2/1967
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
TC
|
Trung cấp
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Cán bộ hưu trí bản Khoan, xã Quỳnh Nhai
|
38
|
Lù Thị Hiền
|
|
17/1/1994
|
Thái
|
Xã Mường Sại, Tỉnh Sơn La
|
|
Sơ cấp
|
|
|
|
Nông dân, bản Bung Én, xã Quỳnh Nhai
|
39
|
Lù Văn Tụt
|
8/12/1982
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La
|
|
Sơ cấp
|
|
|
|
Bản đội trưởng Bản Púa Xe, xã Quỳnh Nhai
|
40
|
Điêu Thị Kim
|
|
4/2/1983
|
Thái
|
Xã Mường Giôn, tỉnh Sơn La
|
|
Sơ cấp
|
|
|
|
Nông dân bản Khoan, xã Quỳnh Nhai
|
41
|
Lò Văn Phương
|
2/12/1972
|
|
Kháng
|
Xã Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
Trung cấp
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Cán bộ hưu bản Đán Đăm, xã Quỳnh Nhai
|
42
|
Hà Văn Phóng
|
06/9/1988
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
Trung cấp
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Cán bộ không chuyên trách xã Quỳnh Nhai
|
43
|
Lò Thị Dương
|
|
10/8/1992
|
Kháng
|
Xã Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
CĐ
|
Sơ cấp
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Cán bộ không chuyên trách xã Quỳnh Nhai
|
44
|
Hoàng Văn Bun
|
05/12/1982
|
|
Kháng
|
Xã Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
TC
|
Sơ cấp
|
|
|
|
Bí thư chi bộ, Trưởng bản Huổi Ná, xã Quỳnh Nhai
|
45
|
Lò Văn Hoan
|
17/3/1982
|
|
Kháng
|
Xã Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
|
Sơ cấp
|
|
|
|
Bí thư chi bộ, Trưởng bản Đồng Tâm, xã Quỳnh Nhai
|
46
|
Lù Văn Đỉnh
|
15/11/1986
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
|
Sơ cấp
|
|
|
|
Chi hội trưởng ND bản Xe xã Chiềng Ơn
|
47
|
Hoàng Văn Liên
|
16/4/1979
|
|
Kháng
|
Xã Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
|
Sơ cấp
|
|
|
|
Phó Bí thư chi bộ bản Lốm Lầu xã Chiềng Ơn
|
48
|
Là Văn Vinh
|
08/01/1986
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
TC
|
Sơ cấp
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Nông dân bản Bình Yên, xã Quỳnh Nhai
|
49
|
Lò Văn Đôi
|
10/10/1985
|
|
Kháng
|
Xã Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
Trung cấp
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Nông dân bản Đồng Tâm, xã Quỳnh Nhai
|
50
|
Nguyễn Quang Phái
|
6/10/1960
|
|
Kinh
|
xã Vũ Thư,
Hưng Yên
|
ĐH
|
TC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
BT Chi bộ, Trưởng tiểu khu 1, xã Quỳnh Nhai
|
51
|
Nguyễn Mạnh Trung
|
6/1/1979
|
|
Kinh
|
Phường Phong Châu, tỉnh Phú Thọ
|
ĐH
|
TC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Phó Trưởng Công an xã Quỳnh Nhai
|
52
|
Nguyễn Văn Tự
|
7/8/1962
|
|
Kinh
|
Xã Thái Bắc Ninh, tỉnh Hưng Yên
|
TC
|
SC
|
|
|
|
Bí thư chi bộ, Trưởng Tiểu khu 2, xã Quỳnh Nhai
|
53
|
Mè Thị Xuân
|
|
7/10/1992
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
TC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Phó Chủ tịch Hội LHPN xã Quỳnh Nai
|
54
|
Lò Thị Hương
|
|
26/2/1962
|
Thái
|
xã Chiềng Mung, tỉnh Sơn La
|
TC
|
TC
|
|
|
|
Trưởng ban CTMT Tiểu khu 3, xã Quỳnh Nhai
|
55
|
Điêu Chính
Tôn
|
2/9/1956
|
|
Thái
|
Xã Mường Giôn, tỉnh Sơn La
|
TC
|
SC
|
|
|
|
Cán bộ hưu Tiểu khu 4, xã Quỳnh Nhai
|
56
|
Lò Thị Tuyến
|
|
28/10/1983
|
Thái
|
xã Mường Chiên, tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
TC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Chuyên viên Trung tâm phục vụ hành chính công xã
|
57
|
Điêu Chính
Hoàng
|
17/10/1983
|
|
Thái
|
xã Mường Chiên, tỉnh Sơn La
|
|
SC
|
|
|
|
Bí thư chi bộ, Trưởng tiểu khu 5, xã Quỳnh Nhai
|
58
|
Lò Thị Tỉnh
|
|
28/3/1991
|
La ha
|
xã Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
SC
|
ĐV
|
|
|
|
Chi hội trưởng phụ nữ Tiểu khu Bung Lanh, xã Quỳnh Nhai
|
59
|
Lò Văn Cương
|
11/1/1986
|
|
Thái
|
Xã Mường Giôn, tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
TC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Nông dân Tiểu khu 3, xã Quỳnh Nhai
|
60
|
Hoàng Văn Dơ
|
20/4/1988
|
|
Thái
|
xã Mường Chiên, tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
TC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Văn phòng HĐND - UBND xã Quỳnh Nhai
|
61
|
Hà Thanh Bình
|
5/2/1980
|
|
Mường
|
Xã Võ Miếu, tỉnh Phú Thọ
|
Th.sỹ
|
TC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Hiệu Trưởng Trường Kim Đồng xã Quỳnh Nhai
|
62
|
Là Văn Biếc
|
5/10/1991
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
TC
|
SC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
CA viên TK Phiêng Nèn, xã Quỳnh Nhai
|
63
|
Bạc Thị Như
|
|
20/10/1970
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
TC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Cán bộ hưu Tiểu khu Mường Giàng, xã Quỳnh Nhai
|
64
|
Vì Văn Sám
|
19/5/1975
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
|
SC
|
|
|
|
Bí thư chi bộ, Trưởng tiểu khu Hua Chai, xã Quỳnh Nhai
|
65
|
Là Văn Thành
|
30/9/1983
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
TC
|
TC
|
|
|
|
Bí thư chi bộ, Trưởng tiểu khu Đán Đanh, xã Quỳnh Nhai
|
66
|
Thào A Dia
|
14/10/1978
|
|
Mông
|
Xã Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
SC
|
|
|
|
Bí thư chi bộ, Trưởng tiểu khu Phiêng Ban, xã Quỳnh Nhai
|
67
|
Lò Văn Phánh
|
24/4/1980
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
TC
|
SC
|
|
|
|
Bí thư chi bộ, Trưởng tiểu khu Mường Giàng, xã Quỳnh Nhai
|
68
|
La Thị Tuyến
|
|
24/7/1986
|
Thái
|
xã Mường Chiên, tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
TC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Phó hiệu Trường mầm non Hoạ My xã Quỳnh Nhai
|
69
|
Cầm Văn Cón
|
8/3/1980
|
|
Thái
|
Xã Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
CĐ
|
TC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Ủy viên BTV Đảng ủy, Chỉ huy trưởng Ban chỉ huy quân sự xã
|
70
|
Hà Thị Hạnh
|
|
12/4/1987
|
Thái
|
xã Song Của, tỉnh Sơn La
|
CĐ
|
|
|
|
|
Trưởng ban CTMT tiểu khu Kiếu Hát, xã Quỳnh Nhai
|
71
|
Mùa Thị Cú
|
|
6/3/1990
|
Mông
|
xã Quài Tở, tỉnh Điện Biên
|
|
|
|
|
|
Chi hội trưởng phụ nữ Tiểu khu Lốm Khiêu, xã Quỳnh Nhai
|
72
|
Đinh Ngọc Vương
|
28/01/1966
|
|
Mường
|
xã Gia Phù, tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
CC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CVC
|
Cán bộ hưu Tiểu khu 1, xã Quỳnh Nhai
|
73
|
Lừ Mai Văn
|
14/7/1970
|
|
Thái
|
Xã Mường Giôn, tỉnh Sơn La
|
ĐH, ThS
|
CC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CVC
|
Cán bộ hưu Tiểu khu 2, xã Quỳnh Nhai
|
74
|
Lâm Thị Hồng Diệp
|
10/1/1971
|
10/1/1971
|
Kinh
|
Xã Tân Thuận, tinh Hưng Yên
|
ĐH
|
CC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CVC
|
Cán bộ hưu Tiểu khu 4, xã Quỳnh Nhai
|
75
|
Điêu Anh Châu
|
14/3/1971
|
|
Thái
|
xã Mường Chiên, tỉnh Sơn La
|
ĐH, ThS
|
CC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CVC
|
Cán bộ hưu Tiểu khu 2, xã Quỳnh Nhai
|
76
|
Vì Thị Tiến
|
|
08/05/1969
|
Thái
|
xã Mường Chiên, tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
CC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CVC
|
Cán bộ hưu Tiểu khu 2, xã Quỳnh Nhai
|
77
|
Hoàng Thị Hằng
|
|
10/02/1973
|
Kinh
|
xã Nam Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng
|
ĐH
|
CC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CVC
|
Cán bộ hưu Tiểu khu 1, xã Quỳnh Nhai
|
78
|
Tòng Phương Thơi
|
06/02/1965
|
|
Thái
|
Xã Mường Giôn, tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
CC
|
CC chữ Thái
|
Ứng dung CNTT cơ bản
|
CV
|
Cán bộ hưu Tiểu khu 4, xã Quỳnh Nhai
|
79
|
Phạm Văn Doanh
|
16/01/1968
|
|
Kinh
|
xã Hoàng Hoa Thám, tỉnh Hưng Yên
|
TC
|
TC
|
|
|
|
Giám đốc, Doanh nghiệp Trung Kiên xã Quỳnh Nhai
|
80
|
Dừ Thị Dông
|
|
18/09/1993
|
Mông
|
xã Phiêng Khoài, tỉnh Sơn La
|
ĐH
|
|
|
|
|
Chi hội nông dân Tiểu Khu Phiêng Ban, xã Quỳnh Nhai
|